Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng cỏ
|
danh từ
vùng đất có các loại cỏ để nuôi súc vật
cuối xuân, đồng cỏ thẫm màu hơn
Từ điển Việt - Pháp
đồng cỏ
|
prairie; herbage; pré; pâturage
prairie naturelle
gras herbage
mener les vaches au pré ; mener les vaches aux pâturage